Có 2 kết quả:

大写字母 dà xiě zì mǔ ㄉㄚˋ ㄒㄧㄝˇ ㄗˋ ㄇㄨˇ大寫字母 dà xiě zì mǔ ㄉㄚˋ ㄒㄧㄝˇ ㄗˋ ㄇㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) capital letters
(2) uppercase letters

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) capital letters
(2) uppercase letters

Bình luận 0